Ưu đãi đặc biệt tại các sân gôn dành cho chủ thẻ JCB Platinum
Đặc quyền cho phép các chủ thẻ JCB Platinum được chơi gôn tại các sân gôn nổi tiếng đã từng đăng cai các giải gôn lớn của Nhật Bản.
- *
Để hoàn thành yêu cầu của bạn, Prince Hotels Inc. có thể sẽ chia sẻ các thông tin cá nhân bạn đã cung cấp với bên phát hành thẻ của bạn. JCB, JCB International và các công ty liên quan sẽ chia sẻ thông tin cá nhân của bạn với bên phát hành thẻ của bạn.
- *
Việc sử dụng dịch vụ qua trang web này đồng nghĩa với việc thiết lập hợp đồng giữa bạn và Prince Hotels Inc. Vui lòng xem chi tiết tại file “Cách thức tham gia và một số lưu ý” dưới đây.
Thời gian ưu đãi
- 31/3/2025
* Chương trình có thể được gia hạn sau ngày hết hạn hoặc có thể kết thúc trước thời hạn mà không cần báo trước.
Phạm vi áp dụng
Ưu đãi áp dụng cho tất cả các chủ thẻ JCB Platinum và bạn bè trong nhóm chơi. Để được hưởng mức phí ưu đãi, chủ thẻ JCB Platinum vui lòng đặt trước lịch chơi và thanh toán dịch vụ bằng thẻ JCB Platinum.
Cách thức tham gia và một số lưu ý
Click và xem thông tin trong file PDF.
Các ngày nghỉ lễ tại Nhật Bản (144KB)
Liên hệ
Thông tin chi tiết về các sân gôn và dịch vụ ưu đãi
Sân gôn Khách sạn Kawana
Với khí hậu ấm áp, từ các sân gôn Khách sạn Kawana, bạn có thể thưởng thức phong cảnh tuyệt vời của Vịnh Sagami và Oshima, trên phông nền trắng xóa của núi Fuji. Sân gôn Fuji được thiết kế bởi C.H.Allison, được tận dụng tối đa khung cảnh thiên nhiên để tạo nên sân gôn tuyệt đẹp và đầy thử thách, nổi tiếng với Fujisankei Ladies Classic. Sân gôn phù hợp cho các gôn thủ nghiệp dư lẫn các gôn thủ chuyên nghiệp. Sân gôn Oshima được thiết kế bởi Komyo Otani và hoàn thành vào năm 1928. Sân gôn này dành cho việc chơi gôn tự do bằng xe điện. Lưu ý rằng sân gôn Oshima không dành cho thi đấu.
Thông tin cơ bản sân gôn Oshima (không caddy)
Khánh thành | 15/6/1928 |
---|---|
Nhà thiết kế | Komyo Otani |
Loại hình | Sân gôn bờ biển |
Số lỗ | 18 holes (par 70) |
Loại cỏ | Cỏ Hàn Quốc |
Xe điện di chuyển | Có (2 - 5 người) |
Khu vực tập luyện | Có (8) |
Địa chỉ | 1459 Kawana Ito-shi Shizuoka |
Phương tiện di chuyển | Từ Nhà ga Tokyo: 1 tiếng 40 phút di chuyển bằng Tàu siêu tốc Shinkansen và taxi. Nhà ga Tokyo ⇒ Tàu siêu tốc Tokaido Shinkansen (43 phút) ⇒ Atami ⇒ Tuyến JR Ito (25 phút) ⇒ Nhà ga Ito ⇒ Taxi (15 phút) ⇒ Khách sạn Kawana |
Bảng giá đặc biệt (bao gồm thuế)
Giai đoạn | Ngày | Giá (Yên Nhật) |
---|---|---|
4/1-4/14 4/22-5/31 10/1-12/28 3/1-3/31 |
Ngày thường | 13,000 |
Thứ Bảy | 17,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
6/1-9/30 1/5-2/28 |
Ngày thường | 12,500 |
Thứ Bảy | 16,500 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
12/29-1/4 | Ngày thường | 17,000 |
Thứ Bảy | ||
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
Không áp dụng vào các ngày: 4/15-4/21 |
- *
Giá bao gồm một lượt có xe đẩy.
- *
Thêm 440 yên (bao gồm thuế) phí thay đồ nếu bạn không ở tại khách sạn.
- *
Phí bổ sung: 50 yên phí khuyến mãi chơi gôn và 35 yên phí bồi thường.
- *
Giá cho nhóm bốn khách. Phí cộng thêm tính cho nhóm hai khách (2,970 yên bao gồm thuế) hoặc nhóm ba khách (990 yên bao gồm thuế) nếu bạn không ở tại khách sạn.
- *
Có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Câu lạc bộ gôn Daihakone
Sân gôn 18 lỗ đặc biệt nằm trong quận Sengokuhara rộng rãi, trên bối cảnh vành ngoài của miệng núi lửa Hakone. Sân gôn này đã từng đăng cai rất nhiều giải đấu chuyên nghiệp dành cho các gôn thủ nữ từ năm 1998.
Thông tin cơ bản
Khánh thành | 8/11/1954 |
---|---|
Nhà thiết kế | Komyo Otani, Yasuhiko Asaka |
Loại hình | Sân gôn núi |
Số lỗ | 18 lỗ (par 73) |
Loại cỏ | Cỏ Bentgrass |
Xe điện di chuyển | Có |
Khu vực tập luyện | Có (20) |
Địa chỉ | 1246 Sengokuhara Hakone-machi Ashigarashimo-gun Kanagawa |
Phương tiện di chuyển | Từ nhà ga Tokyo: 2 tiếng di chuyển bằng tàu siêu tốc Shinkansen và taxi. Nhà ga Tokyo ⇒ Tàu siêu tốc Tokaido Shinkansen (80 phút) ⇒ Nhà ga Odawara ⇒ Taxi (40 phút) ⇒ Câu lạc bộ gôn Daihakone |
Bảng giá đặc biệt (bao gồm thuế)
Giai đoạn | Ngày | Giá (Yên Nhật) |
---|---|---|
4/1-4/30 12/1-12/31 3/1-3/31 |
Ngày thường | 23,365 |
Thứ Bảy | 31,965 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | 30,965 | |
5/1-11/30 | Ngày thường | 26,065 |
Thứ Bảy | 36,265 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | 34,765 | |
1/1-2/28 | Ngày thường | 19,465 |
Thứ Bảy | 27,665 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | 26,165 | |
Không áp dụng vào các ngày: 8/13-8/19 |
- *
Giá bao gồm một lượt với caddy và xe đẩy.
- *
Giá cho nhóm bốn người. Phí dung lượng bổ sung được tính cho nhóm hai hoặc ba người.
- *
Phí bổ sung: 330 yên (bao gồm thuế) phí thay đồ và 35 yên phí bồi thường.
- *
Có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Sân gôn Karuizawa 72
Sân gôn phía Bắc là sân gôn tốt nhất trong 72 sân gôn Karuizawa, là nơi đăng cai Giải đấu chuyên nghiệp đầy kịch tính dành cho các gôn thủ nữ vào mỗi mùa hè.
Sân phía Bắc Thông tin cơ bản
Khánh thành | 4/7/1971 |
---|---|
Nhà thiết kế | Prince Hotels, Inc. |
Loại hình | Sân gôn núi |
Số lỗ | 18 lỗ (par 72) |
Loại cỏ | Cỏ Bentgrass |
Xe điện di chuyển | Có |
Khu vực tập luyện | Không(Karuizawa Golf Range (100)) |
Địa chỉ | Karuizawa Karuizawa-machi Kitasaku-gun Nagano |
Phương tiện di chuyển | Từ nhà ga Tokyo: 1 tiếng 15 phút di chuyển bằng tàu siêu tốc Shinkansen và taxi. Nhà ga Tokyo ⇒ Tàu siêu tốc Hokuriku Shinkansen (Nagano Shinkansen) (60 phút) ⇒Hokuriku Shinkansen (Nagano Shinkansen) Nhà ga Karuizawa Cửa nam ⇒ Taxi (13 phút) ⇒ Sân gôn Karuizawa 72 (Sân phía Bắc) |
Bảng giá đặc biệt (bao gồm thuế)
Giai đoạn | Ngày | Giá (Yên Nhật) |
---|---|---|
6/1-6/30 10/21-11/10 |
Ngày thường | 24,300 |
Thứ Bảy | 28,500 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
7/1-7/12 9/1-10/20 |
Ngày thường | 28,500 |
Thứ Bảy | 34,600 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
7/13-8/31 | Ngày thường | 36,000 |
Thứ Bảy | ||
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
Không áp dụng vào các ngày: 8/6-8/11 |
- *
Giá bao gồm một lượt với caddy và xe đẩy.
- *
Xe điện (golf buggy) có định vị GPS điều khiển từ xa.
- *
Có thể đi xe điện (golf cart) ra sân (phí cộng thêm: 5.500 yên).
- *
Giá cho nhóm bốn khách. Phí cộng thêm tính cho nhóm hai khách (4.800 yên/khách) hoặc ba khách (1.600 yên/khách).
- *
Phí bổ sung: 330 yên (bao gồm thuế) phí thay đồ và 35 yên phí bồi thường.
- *
Có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Sân gôn Karuizawa 72 phía Đông (Iriyama)
Mở cửa | 4 tháng 7 năm 1971 |
---|---|
Nhà thiết kế sân gôn | Prince Hotels, Inc. |
Loại | Sân ngôn dạng đồi núi |
Số lỗ | 18 lỗ (số gậy 72) |
Loại cỏ cho sân gôn | Cỏ bentgrass |
Xe gôn | Có |
Khu vực luyện tập (trạm) | Không |
Địa chỉ | Minami-Karuizawa Hotchi, Karuizawa-machi, Quận Kitasaku, Tỉnh Nagano, Nhật Bản |
Bản đồ chỉ dẫn | 1 giờ 10 phút từ đi từ Ga Tokyo bằng Tàu cao tốc Shinkansen và taxi. Ga Tokyo ⇒ Tàu cao tốc Hokuriku Shinkansen (Nagano Shinkansen) (60 phút) ⇒ Tàu cao tốc Hokuriku Shinkansen (Nagano Shinkansen) Cổng phía Nam ga Karuizawa ⇒ Taxi (8 phút) ⇒ Sân gôn Karuizawa 72 Golf (Sân gôn IRIYAMA) |
Bảng giá đặc biệt (Iriyama) (bao gồm thuế)
Giai đoạn | Ngày | Giá (Yên Nhật) |
---|---|---|
4/20-5/31 11/11-11/30 |
Ngày thường | 9,100 |
Thứ Bảy | 16,300 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
6/1-6/30 10/21-11/10 |
Ngày thường | 14,700 |
Thứ Bảy | 22,400 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
7/1-7/12 9/1-10/20 |
Ngày thường | 18,900 |
Thứ Bảy | 25,500 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
7/13-8/31 | Ngày thường | 26,000 |
Thứ Bảy | 26,500 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ |
- *
Giá không bao gồm một lượt với caddy và xe đẩy. Phí caddy bổ sung: 4.800 yên (bao gồm thuế).
- *
Xe điện (golf buggy) có định vị GPS điều khiển từ xa.
- *
Giá bao gồm một lượt với caddy và xe đẩy.
- *
Có thể đi xe điện (golf cart) ra sân (phí cộng thêm: 4.400 yên).
- *
Giá cho nhóm bốn khách. Phí cộng thêm tính cho nhóm hai khách (3.900 yên/khách) hoặc ba khách (1.300 yên/khách).
- *
Phí bổ sung: 330 yên (bao gồm thuế) phí thay đồ và 35 yên phí bồi thường.
- *
Có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Thông tin cơ bản về Sân phía Tây
Khánh thành | 4/7/1971 |
---|---|
Nhà thiết kế | Prince Hotels, Inc. |
Loại hình | Sân Golf dạng đồi núi |
Số lỗ | 36 lỗ (số gậy 144) |
Loại cỏ | Cỏ bentgrass |
Xe điện di chuyển | Có |
Khu vực tập luyện | Có |
Địa chỉ | Karuizawa Karuizawa-machi Kitasaku-gun Nagano |
Phương tiện di chuyển | 1 giờ 15 phút từ Ga Tokyo bằng Tàu cao tốc Shinkansen và taxi. Ga Tokyo ⇒ Hokuriku Shinkansen (Nagano Shinkansen) (60 phút) ⇒ Cổng Nam Ga Karuizawa ⇒ Taxi (8 phút) ⇒ Karuizawa 72 Golf (Sân phía Tây) |
Bảng giá đặc biệt (bao gồm thuế)
Giai đoạn | Ngày | Giá (Yên Nhật) |
---|---|---|
4/1-5/31 11/11-11/24 |
Ngày thường | 6,800 |
Thứ Bảy | 13,800 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
6/1-6/30 10/21-11/10 |
Ngày thường | 9,800 |
Thứ Bảy | 17,800 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
7/1-7/12 9/1-10/20 |
Ngày thường | 13,800 |
Thứ Bảy | 20,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
7/13-8/31 | Ngày thường | 19,000 |
Thứ Bảy | 20,500 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ |
- *
Giá bao gồm một vòng chơi với xe điện.
- *
Xe điện (golf buggy) có định vị GPS điều khiển từ xa.
- *
Có thể đi xe điện (golf cart) ra sân (phí cộng thêm: 1.100 yên/khách).
- *
Phí dịch vụ cộng thêm: phí tủ khóa 330 yên (bao gồm thuế), phí tìm khuyến mãi gôn 50 yên và phí bồi thường 35 yên.
- *
Giá cho nhóm bốn khách. Phí cộng thêm tính cho nhóm hai khách (3.900 yên/khách) hoặc ba khách (1.300 yên/khách).
- *
Có thể thay đổi mà không báo trước.
Thông tin cơ bản về Sân phía Nam
Khánh thành | 1/4/1989 |
---|---|
Nhà thiết kế | Prince Hotels, Inc. |
Loại hình | Sân Golf dạng đồi núi |
Số lỗ | 18 lỗ (số gậy 72) |
Loại cỏ | Cỏ Bentgrass |
Xe điện di chuyển | Có |
Khu vực tập luyện | Có |
Địa chỉ | Karuizawa Karuizawa-machi Kitasaku-gun Nagano |
Phương tiện di chuyển | 1 giờ 15 phút từ Ga Tokyo bằng Tàu cao tốc Shinkansen và taxi. Ga Tokyo ⇒ Hokuriku Shinkansen (Nagano Shinkansen) (60 phút) ⇒ Cổng Nam Ga Karuizawa ⇒ Taxi (8 phút) ⇒ Karuizawa 72 Golf (Sân phía Nam) |
Bảng giá đặc biệt (bao gồm thuế)
Giai đoạn | Ngày | Giá (Yên Nhật) |
---|---|---|
4/1-5/31 11/11-11/24 |
Ngày thường | 6,800 |
Thứ Bảy | 13,800 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
6/1-6/30 10/21-11/10 |
Ngày thường | 9,800 |
Thứ Bảy | 17,800 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
7/1-7/12 9/1-10/20 |
Ngày thường | 13,800 |
Thứ Bảy | 20,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
7/13-8/31 | Ngày thường | 19,000 |
Thứ Bảy | 20,500 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ |
- *
Giá bao gồm một vòng chơi với xe điện.
- *
Xe điện (golf buggy) có định vị GPS điều khiển từ xa.
- *
Có thể đi xe điện (golf cart) ra sân (phí cộng thêm: 880 yên/khách).
- *
Chơi 18 lỗ một lượt (không nghỉ sau khi kết thúc nửa lượt 9 lỗ).
- *
Phí dịch vụ cộng thêm: phí tủ khóa 330 yên (bao gồm thuế), phí tìm khuyến mãi gôn 50 yên và phí bồi thường 35 yên.
- *
Giá cho nhóm bốn khách. Phí cộng thêm tính cho nhóm hai khách (3.900 yên/khách) hoặc ba khách (1.300 yên/khách).
- *
Không có nhà hàng trong South Clubhouse.
- *
Có thể thay đổi mà không báo trước.
Sân gôn Musashigaoka
Sân gôn nằm giữa khung cảnh xanh mướt bên ngoài thành phố Hanno. Sân gôn rộng rãi gồm 18 lỗ với các đường biên lý tưởng, đường lăn bóng rộng và khoảng cách dài, rừng cây bách, cây thông và cây Anh đào Nhật Bản tự nhiên được gìn giữ và bảo vệ cẩn thận. Đây là sân gôn đầu tiên tại Nhật Bản được Tiger Woods đến chơi vào mùa thu năm 1997, và là nơi đăng cai Giải đấu Hisako Hiquchi IDC Otsuka dành cho gôn thủ nữ từ năm 2004. Nổi tiếng là nơi đăng cai giải đấu USLPGA và các giải khác dành cho nữ gôn thủ chuyên nghiệp, đồng thời cũng là nơi diễn ra màn chiến thắng nổi tiếng của nữ gôn thủ Jeon Mi-Jeong vào năm 2009.
Thông tin cơ bản
Khánh thành | 18/9/1983 |
---|---|
Nhà thiết kế | Seibu Railway Co., Ltd. |
Loại hình | Sân gôn rừng |
Số lỗ | 18 lỗ (par 72) |
Loại cỏ | Cỏ Bentgrass và cỏ Hàn Quốc |
Xe điện di chuyển | Có |
Khu vực tập luyện | Có (10) |
Địa chỉ | 665 Nakayama Hanno-shi Saitama |
Phương tiện di chuyển | Từ nhà ga Tokyo: 1 tiếng 20 phút di chuyển bằng tàu hỏa và taxi. Nhà ga Tokyo ⇒ Tuyến Yamanote (25 phút) ⇒ Nhà ga Ikebukuro ⇒ Tuyến Seibu Ikebukuro (45 phút) ⇒ Nhà ga Hanno ⇒Taxi (6 phút) ⇒ Sân gôn Musashigaoka |
Bảng giá đặc biệt (bao gồm thuế)
Giai đoạn | Ngày | Giá (Yên Nhật) |
---|---|---|
4/1-6/30 | Ngày thường | 22,500 |
Thứ Bảy | 37,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
7/1-7/31 | Ngày thường | 19,500 |
Thứ Bảy | 33,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
8/1-8/31 1/4-2/28 |
Ngày thường | 19,500 |
Thứ Bảy | 30,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
9/1-9/30 3/1-3/31 |
Ngày thường | 20,500 |
Thứ Bảy | 33,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
10/1-12/27 | Ngày thường | 22,500 |
Thứ Bảy | 37,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
12/28-12/31 | Ngày thường | 27,000 |
Thứ Bảy | ||
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
1/2-1/3 | Ngày thường | 27,000 |
Thứ Bảy | ||
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ |
- *
Giá bao gồm một lượt với caddy và xe đẩy.
- *
Phí bổ sung: 330 yên (bao gồm thuế) phí thay đồ và 35 yên phí bồi thường.
- *
Giá cho nhóm bốn người. Phí dung lượng bổ sung được tính cho nhóm hai hoặc ba người.
- *
Có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Sân gôn Seta (Sân phía Bắc)
Sân gôn gồm 54 lỗ trên đồi nhìn ra hồ Biwa và núi Hiei. Sân gôn phía Đông và phía Bắc được thiết kế bởi Seiichi Inoue cho mục đích chơi gôn chiến lược. Sân gôn phía Bắc là nơi đăng cai giải đầu Mizuno Classic 2005. Bạn có thể thoải mái chơi gôn với xe điện dành cho 5 người và caddy.
Thông tin cơ bản
Khánh thành | 10/10/1978 |
---|---|
Nhà thiết kế | Seiichi Inoue |
Loại hình | Sân gôn núi |
Số lỗ | 18 lỗ (par 72) |
Loại cỏ | Cỏ Bentgrass và cỏ Hàn Quốc |
Xe điện di chuyển | Có |
Khu vực tập luyện | Có (15) |
Địa chỉ | 12 Setahashimoto-cho Otsu-shi Shiga |
Phương tiện di chuyển | Từ nhà ga Osaka: 1 tiếng di chuyển bẳng tàu hỏa và taxi. Nhà ga Osaka ⇒ Tokaido Honsen (Tuyến Biwako 45 phút) ⇒ Nhà ga Ishiyama ⇒Taxi (10 phút) ⇒ Sân gôn Seta |
Bảng giá đặc biệt (bao gồm thuế)
Giai đoạn | Ngày | Giá (Yên Nhật) |
---|---|---|
4/1-4/26 5/7-6/16 |
Ngày thường | 21,000 |
Thứ Bảy | 32,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
4/27-5/6 | Ngày thường | 22,500 |
Thứ Bảy | 29,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
6/17-8/31 12/16-12/27 1/6-3/31 |
Ngày thường | 19,000 |
Thứ Bảy | 29,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
9/1-10/18 11/25-12/15 |
Ngày thường | 23,000 |
Thứ Bảy | 35,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
10/19-11/2 | Ngày thường | 29,000 |
Thứ Bảy | 41,000 | |
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
12/28-1/5 | Ngày thường | 25,000 |
Thứ Bảy | ||
Chủ Nhật hoặc Ngày lễ | ||
Không áp dụng vào các ngày: 11/3-11/24 |
- *
Giá bao gồm một lượt với caddy và xe đẩy.
- *
Giá cho nhóm bốn người. Phí dung lượng bổ sung được tính cho nhóm hai hoặc ba người.
- *
Phí bổ sung: phí ăn trưa.
- *
Có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Xem file PDF.
Để xem file PDF, bạn cần phải cài đặt phần mềm Adobe Reader (miễn phí)
Vui lòng click vào biểu tượng bên phải và tải phần mềm Adobe Reader mới nhất để xem file.